VIETNAMESE

lòng vòng

quanh co, không trực tiếp

word

ENGLISH

roundabout

  
ADJ

/ˈraʊndəbaʊt/

indirect, circuitous

Lòng vòng là cách nói hoặc hành động không đi thẳng vào vấn đề.

Ví dụ

1.

Lời giải thích lòng vòng của anh ấy làm mọi người bối rối.

His roundabout explanation confused everyone.

2.

Tránh trả lời lòng vòng trong các buổi phỏng vấn.

Avoid roundabout answers in interviews.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ roundabout khi nói hoặc viết nhé! check Give a roundabout explanation – đưa ra lời giải thích lòng vòng Ví dụ: He gave a roundabout explanation that confused everyone. (Anh ấy đưa ra một lời giải thích lòng vòng khiến ai cũng bối rối) check Take a roundabout route – đi đường vòng Ví dụ: We took a roundabout route to avoid traffic. (Chúng tôi đi đường vòng để tránh kẹt xe) check Speak in a roundabout way – nói chuyện vòng vo Ví dụ: Stop speaking in a roundabout way and get to the point! (Đừng nói chuyện vòng vo nữa, vào thẳng vấn đề đi!) check Use roundabout language – dùng ngôn từ quanh co Ví dụ: Politicians often use roundabout language to avoid direct answers. (Chính trị gia thường dùng ngôn từ quanh co để tránh trả lời thẳng)