VIETNAMESE
hoa khôi
người đẹp, nữ hoàng sắc đẹp
ENGLISH
beauty queen
/ˈbjuːti kwiːn/
pageant winner
Hoa khôi là người phụ nữ đẹp nhất trong một cuộc thi sắc đẹp cấp trường hoặc khu vực.
Ví dụ
1.
Hoa khôi đã được trao vương miện tối qua.
The beauty queen was crowned last night.
2.
Cô ấy được chọn làm hoa khôi của trường đại học.
She was selected as the beauty queen of her university.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beauty queen (hoa khôi) nhé!
Pageant winner – Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp
Phân biệt:
Pageant winner là người đoạt danh hiệu cao nhất trong một cuộc thi nhan sắc, đồng nghĩa chính xác với beauty queen.
Ví dụ:
She was crowned as the national pageant winner last year.
(Cô ấy đã đăng quang hoa khôi toàn quốc năm ngoái.)
Miss – Cô gái đoạt danh hiệu hoa hậu
Phân biệt:
Miss thường đi kèm tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, chỉ người đẹp đăng quang, gần nghĩa phổ biến với beauty queen.
Ví dụ:
She competed as Miss Vietnam in the international contest.
(Cô ấy thi với tư cách Hoa hậu Việt Nam tại cuộc thi quốc tế.)
Titleholder – Người giữ danh hiệu
Phân biệt:
Titleholder là người đang giữ danh hiệu từ một cuộc thi, tương đương trang trọng hơn với beauty queen.
Ví dụ:
The titleholder will pass on the crown next month.
(Người giữ danh hiệu sẽ trao lại vương miện vào tháng sau.)
Beauty icon – Biểu tượng sắc đẹp
Phân biệt:
Beauty icon mang tính mô tả rộng hơn, nói về người nổi bật về nhan sắc, gần nghĩa cảm xúc với beauty queen trong công chúng.
Ví dụ:
She became a beauty icon admired across the country.
(Cô ấy trở thành biểu tượng sắc đẹp được cả nước ngưỡng mộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết