VIETNAMESE

Hố móng

hố đào móng

word

ENGLISH

foundation pit

  
NOUN

/faʊnˈdeɪʃən pɪt/

foundation excavation

Hố móng là hố đào được thực hiện để tạo nền móng cho công trình, giúp đặt nền tảng ổn định cho kết cấu xây dựng.

Ví dụ

1.

Đội thi công đã đào một hố móng sâu trước khi bắt đầu xây dựng.

The construction crew excavated a deep foundation pit before commencing the building work.

2.

Việc thiết kế hố móng đúng cách là yếu tố then chốt cho sự ổn định của công trình.

Proper design of a foundation pit is crucial for structural stability.

Ghi chú

Từ Pit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pit nhé! check Nghĩa 1: Hố sâu hoặc chỗ lõm trong lòng đất (mỏ, hố khai thác...) Ví dụ: The miners descended into the pit at dawn, and hours later they emerged from the pit with coal. (Những người thợ mỏ xuống hố khai thác lúc bình minh, và vài tiếng sau họ trở lên mang theo than) check Nghĩa 2: Phần trung tâm bị lõm (trên bề mặt hoặc trái cây) Ví dụ: He sliced the peach in half and removed the pit, tossing the hard pit aside. (Anh ấy cắt đôi quả đào và lấy hạt ra, rồi vứt hạt cứng đó đi) check Nghĩa 3: Nơi thấp nhất, thường dùng ẩn dụ cho tình trạng tồi tệ Ví dụ: After losing his job, he fell into a pit of depression, and it took months to climb out of that pit. (Sau khi mất việc, anh ấy rơi vào hố sâu trầm cảm, và mất hàng tháng trời để thoát khỏi tình trạng đó)