VIETNAMESE
vòng vèo
lòng vòng, quanh co
ENGLISH
Beating around the bush
/biːtɪŋ əˈraʊnd ðə bʊʃ/
Avoiding the point, evading
“Vòng vèo” là hành động hoặc lời nói không đi thẳng vào vấn đề, tạo cảm giác lan man.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang vòng vèo thay vì trả lời trực tiếp.
He was beating around the bush instead of answering directly.
2.
Ngừng vòng vèo và nói sự thật với tôi!
Stop beating around the bush and tell me the truth!
Ghi chú
Beat around the bush là một thành ngữ nói về việc nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự quanh co trong cách diễn đạt này nhé!
Go in circles – Nói mãi mà không đến đâu
Ví dụ:
We kept going in circles during the meeting.
(Trong buổi họp, chúng tôi cứ nói mãi mà không giải quyết được gì.)
Not get to the point – Không vào trọng tâm
Ví dụ:
His explanation was long but did not get to the point.
(Lời giải thích của anh ta dài dòng nhưng không đi vào trọng tâm.)
Skirt the issue – Né tránh vấn đề chính
Ví dụ:
You’re skirting the issue. Just tell me what happened.
(Bạn đang né tránh vấn đề rồi. Cứ nói thẳng cho tôi biết chuyện gì xảy ra đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết