VIETNAMESE

chú bé

cậu bé, nhóc con

word

ENGLISH

little boy

  
NOUN

/ˈlɪtl bɔɪ/

kid, lad

Chú bé là cách gọi thân mật dành cho một cậu bé nhỏ tuổi.

Ví dụ

1.

Chú bé háo hức được chơi ngoài trời.

The little boy was excited to play outside.

2.

Cô ấy tặng chú bé một món kẹo ngọt.

She gave the little boy a sweet treat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của little boy (chú bé) nhé! check Young boy – Cậu bé nhỏ Phân biệt: Young boy là cách diễn đạt phổ biến và trung tính để chỉ bé trai tuổi nhỏ, đồng nghĩa trực tiếp với little boy. Ví dụ: The young boy ran to his mother with a big smile. (Cậu bé nhỏ chạy đến bên mẹ với nụ cười rạng rỡ.) check Kid – Nhóc Phân biệt: Kid là cách gọi thân mật, đời thường cho trẻ con, đồng nghĩa thân thiện với little boy. Ví dụ: The kid was playing with a toy truck. (Thằng nhóc đang chơi xe đồ chơi.) check Lad – Cậu nhóc Phân biệt: Lad là từ dùng trong tiếng Anh Anh để gọi bé trai trẻ tuổi, tương đương văn phong nhẹ nhàng với little boy. Ví dụ: The lad helped his grandfather with groceries. (Cậu bé giúp ông mang đồ tạp hóa.) check Child – Trẻ nhỏ Phân biệt: Child là từ bao quát cho trẻ em, trong đó có cả bé trai, gần nghĩa phổ biến hơn với little boy. Ví dụ: The child was curious about everything around him. (Đứa trẻ tò mò về mọi thứ xung quanh.)