VIETNAMESE

háu ăn như lợn

ăn nhiều, ăn tham

word

ENGLISH

Eat like a pig

  
PHRASE

/iːt laɪk ə pɪɡ/

Overeat, Gluttonous

“Háu ăn như lợn” là cách ví von về việc ăn uống quá nhiều và nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Anh ấy hay háu ăn như lợn trong các bữa tiệc, làm bạn bè xấu hổ.

He tends to eat like a pig at parties, which embarrasses his friends.

2.

Háu ăn như lợn là không tốt cho sức khỏe và bất lịch sự.

Eating like a pig is unhealthy and impolite.

Ghi chú

Háu ăn như lợn là một thành ngữ nói về việc ăn rất nhiều, vô độ và không giữ ý tứ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự ăn uống tham lam, thiếu kiểm soát này nhé! check Eat like a horse – Ăn rất nhiều Ví dụ: Don’t be fooled by her size—she eats like a horse. (Đừng để bị lừa vì vóc dáng nhỏ bé – cô ấy ăn nhiều lắm đấy.) check Stuff one’s face – Nhồi nhét thức ăn vào miệng Ví dụ: He was stuffing his face with pizza all night. (Anh ta nhồi pizza vào miệng suốt cả đêm.) check Devour food – Ngấu nghiến thức ăn Ví dụ: She devoured the entire meal in five minutes. (Cô ấy ăn ngấu nghiến hết cả bữa trong năm phút.)