VIETNAMESE

người truyền lửa

người truyền cảm hứng

word

ENGLISH

motivator

  
NOUN

/ˈmoʊtɪˌveɪtər/

inspirer

Người truyền lửa là người khơi dậy cảm hứng và động lực cho người khác.

Ví dụ

1.

Người truyền lửa khích lệ đội ngũ đạt được mục tiêu.

The motivator encouraged the team to achieve their goals.

2.

Người truyền lửa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tinh thần.

Motivators play a vital role in boosting morale.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của motivator nhé! check Inspiration - Nguồn cảm hứng Phân biệt: Inspiration là người hoặc điều khiến người khác có động lực, rất gần nghĩa với motivator trong ngữ cảnh tích cực. Ví dụ: She was an inspiration to the entire team. (Cô ấy là nguồn cảm hứng cho cả đội.) check Encourager - Người cổ vũ Phân biệt: Encourager là người tiếp thêm tinh thần cho người khác, gần nghĩa với motivator nhưng thiên về sự hỗ trợ tâm lý. Ví dụ: He was a great encourager during difficult times. (Anh ấy là người cổ vũ tuyệt vời trong lúc khó khăn.) check Influencer - Người truyền cảm hứng Phân biệt: Influencer là người có tầm ảnh hưởng, đặc biệt trong việc thúc đẩy hành động tích cực, gần nghĩa với motivator trong xã hội hiện đại. Ví dụ: As a teacher, she became a true influencer in her students' lives. (Là một giáo viên, cô ấy trở thành người truyền cảm hứng thật sự với học sinh.) check Leader - Người dẫn dắt Phân biệt: Leader là người có khả năng dẫn đầu và thúc đẩy người khác, đồng nghĩa với motivator trong bối cảnh tổ chức, đội nhóm. Ví dụ: He’s a natural leader who motivates everyone around him. (Anh ấy là người dẫn dắt bẩm sinh, luôn truyền động lực cho mọi người.)