VIETNAMESE
Bẻ vụn
làm vụn
ENGLISH
Crumble
/ˈkrʌmbl/
Break apart
Bẻ vụn là làm một vật thể thành nhiều mảnh nhỏ.
Ví dụ
1.
Cô ấy bẻ vụn bánh quy để dùng làm topping.
She crumbled the cookies to use as a topping.
2.
Vui lòng xử lý các vật dễ vỡ cẩn thận để tránh bẻ vụn.
Please handle fragile items carefully to avoid crumbling.
Ghi chú
Từ crumble là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crumble nhé!
Nghĩa 1: Sụp đổ, tan rã (về cấu trúc hoặc tổ chức)
Ví dụ:
The old building began to crumble after the storm, and its crumble left debris everywhere.
(Tòa nhà cũ bắt đầu sụp đổ sau cơn bão, và sự tan rã của nó để lại đống đổ nát khắp nơi)
Nghĩa 2: Mất dần (về tinh thần hoặc sức mạnh)
Ví dụ:
His confidence crumbled under pressure, and the crumble showed in his shaky voice.
(Sự tự tin của anh ấy mất dần dưới áp lực, và sự tan rã đó thể hiện qua giọng nói run rẩy của anh)
Nghĩa 3: Vụn ra (thức ăn, như bánh hoặc đất)
Ví dụ:
The cookie crumbled in her hand, and the crumble fell onto the table.
(Chiếc bánh quy vỡ vụn trong tay cô ấy, và những mảnh vụn rơi xuống bàn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết