VIETNAMESE

Bị chặt

bị cắt nhỏ

word

ENGLISH

Cut

  
ADJ

/kʌt/

Severed

Bị chặt là bị cắt hoặc bị phân thành nhiều phần.

Ví dụ

1.

Các cành cây bị chặt vì lý do an toàn.

The branches got cut for safety reasons.

2.

Dây bị chặt để giảm áp lực.

The rope got cut to release the tension.

Ghi chú

Từ cut là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cut nhé! check Nghĩa 1: Cắt giảm (về chi phí hoặc số lượng) Ví dụ: The company cut its budget this year, and the cut affected many projects. (Công ty cắt giảm ngân sách năm nay, và việc cắt giảm đó ảnh hưởng đến nhiều dự án) check Nghĩa 2: Phần được cắt ra (như thịt hoặc phim) Ví dụ: He chose the best cut of beef, and the cut tasted amazing. (Anh ấy chọn phần thịt bò ngon nhất, và phần được cắt ra đó có vị tuyệt vời) check Nghĩa 3: Bỏ qua, cắt ngang (cuộc trò chuyện hoặc hành động) Ví dụ: She cut him off mid-sentence, and the cut annoyed him. (Cô ấy cắt ngang lời anh ấy giữa chừng, và sự cắt ngang đó khiến anh ấy khó chịu)