VIETNAMESE

có thực mới vực được đạo

ăn no mới làm việc được

word

ENGLISH

you can’t preach on an empty stomach

  
PHRASE

/juː kænt priːtʃ ɒn æn ˈɛmpti ˈstʌmək/

basic needs precede values

“Có thực mới vực được đạo” là một cụm từ nói về tầm quan trọng của vật chất để duy trì tinh thần.

Ví dụ

1.

Có thực mới vực được đạo, vậy nên hãy ăn trước đã.

You can’t preach on an empty stomach, so let’s eat first.

2.

Có thực mới vực được đạo, vậy nên hãy chuẩn bị đồ ăn.

You can’t preach on an empty stomach, so let’s prepare food.

Ghi chú

Có thực mới vực được đạo là một thành ngữ nói về việc đời sống vật chất cần được đảm bảo trước thì mới có thể nói đến đạo lý, tinh thần. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự ưu tiên cho nhu cầu cơ bản trước khi nói đến giá trị cao hơn này nhé! check Hungry bellies have no ears – Bụng đói chẳng nghe ai nói đạo lý Ví dụ: Don’t talk morals to starving people—hungry bellies have no ears. (Đừng giảng đạo cho người đang đói – bụng đói không nghe lọt tai đâu.) check You can’t pour from an empty cup – Không thể cho đi khi bản thân còn thiếu Ví dụ: Take care of yourself first—you can’t pour from an empty cup. (Hãy chăm sóc bản thân trước – bạn không thể cho đi khi chính mình còn thiếu.) check Basic needs come first – Nhu cầu cơ bản phải được đáp ứng trước Ví dụ: Before preaching education, ensure food and shelter—basic needs come first. (Trước khi nói đến giáo dục, hãy đảm bảo cái ăn cái ở đã – nhu cầu cơ bản luôn đi trước.)