VIETNAMESE

hỉ nộ ái ố

cảm xúc, tâm trạng

word

ENGLISH

Joy, Anger, Love, and Hatred

  
NOUN

/ʤɔɪ ˈæŋɡər lʌv ənd ˈheɪtrɪd/

Human emotions, Feelings

“Hỉ nộ ái ố” là bốn trạng thái cảm xúc cơ bản của con người.

Ví dụ

1.

Vở kịch đã khắc họa đẹp bốn cảm xúc hỉ nộ ái ố.

The play beautifully depicted the four emotions of joy, anger, love, and hatred.

2.

Hỉ nộ ái ố là trọng tâm của nghệ thuật kể chuyện.

Joy, anger, love, and hatred are central to storytelling.

Ghi chú

Từ Joy, Anger, Love, and Hatred là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học phương Đôngcảm xúc con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Primary emotions – Cảm xúc cơ bản Ví dụ: Joy, anger, love, and hatred are considered primary emotions in ancient Eastern philosophy. (Hỉ, nộ, ái, ố được xem là các cảm xúc cơ bản trong triết học phương Đông cổ đại.) check Emotional spectrum – Dải cảm xúc Ví dụ: These four represent the full emotional spectrum of human interaction. (Bốn cảm xúc này đại diện cho toàn bộ dải cảm xúc trong tương tác của con người.) check Philosophical reflection – Chiêm nghiệm triết lý Ví dụ: Joy, anger, love, and hatred appear frequently in philosophical reflections and poetry. (Hỉ, nộ, ái, ố xuất hiện thường xuyên trong các chiêm nghiệm triết lý và thi ca.) check Emotional imbalance – Sự mất cân bằng cảm xúc Ví dụ: Unchecked anger and hatred can lead to emotional imbalance and suffering. (Cơn giận và lòng thù hận không được kiểm soát có thể dẫn đến mất cân bằng cảm xúc và đau khổ.)