VIETNAMESE

múi

Múi

word

ENGLISH

Segment

  
NOUN

/ˈsɛɡmənt/

Section

múi là phần nhỏ được tách ra từ một khối lớn, thường là trái cây.

Ví dụ

1.

Múi cam rất ngọt.

The orange segment is sweet.

2.

Cô ấy bóc múi trái cây.

She peeled the segments of the fruit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ segment khi nói hoặc viết nhé! check Cut a segment – cắt múi / cắt đoạn Ví dụ: She cut a segment of the orange for the child. (Cô ấy cắt một múi cam cho đứa trẻ) check Analyze a segment – phân tích đoạn / phần Ví dụ: The marketing team analyzed the segment of young consumers. (Đội marketing đã phân tích phân khúc người tiêu dùng trẻ) check Divide into segments – chia thành các phần Ví dụ: The fruit was divided into segments before serving. (Trái cây được chia thành các múi trước khi dọn ra) check Target a segment – nhắm đến một phân khúc Ví dụ: They plan to target the segment of high-income users. (Họ dự định nhắm đến phân khúc người dùng thu nhập cao)