VIETNAMESE
đen tình đỏ bạc
tình không may, tiền may
ENGLISH
Unlucky in love but lucky in money
/ʌnˈlʌki ɪn lʌv bʌt ˈlʌki ɪn ˈmʌni/
unlucky in love, fortunate in wealth
“Đen tình đỏ bạc” là cụm từ ám chỉ sự thất bại trong tình yêu nhưng lại may mắn trong chuyện tiền bạc.
Ví dụ
1.
Anh ấy luôn đùa rằng mình đen tình đỏ bạc.
He always jokes about being unlucky in love but lucky in money.
2.
Anh ấy đen tình đỏ bạc.
He is unlucky in love but lucky in money.
Ghi chú
Đen tình đỏ bạc là một thành ngữ nói về việc tình duyên thì lận đận nhưng lại may mắn về tiền bạc hoặc cờ bạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự may rủi trái ngược trong tình yêu và tài chính này nhé!
Lucky at cards, unlucky in love – Hên tiền, xui tình
Ví dụ:
He wins every poker game but can’t hold a relationship—lucky at cards, unlucky in love.
(Anh ta thắng mọi ván bài nhưng chẳng giữ nổi một mối quan hệ – đúng kiểu hên tiền xui tình.)
Can’t have it all – Không thể có mọi thứ
Ví dụ:
She has wealth but not love—well, you can’t have it all.
(Cô ấy có tiền nhưng thiếu tình yêu – đúng là không thể có tất cả.)
Life gives with one hand and takes with the other – Cuộc đời cho cái này, lấy cái kia
Ví dụ:
He got the promotion but lost his partner—life gives with one hand and takes with the other.
(Anh ấy được thăng chức nhưng lại mất người yêu – đời đúng là cho cái này lấy cái kia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết