VIETNAMESE

kính thưa quý vị

thưa quý vị, kính thưa

word

ENGLISH

ladies and gentlemen

  
PHRASE

/ˈleɪdiz ənd ˈdʒɛntlˌmɛn/

respected audience, dear guests

Từ “kính thưa quý vị” là lời mở đầu trang trọng dành cho tập thể trong các bài phát biểu.

Ví dụ

1.

Kính thưa quý vị, chào mừng đến với sự kiện đặc biệt này.

Ladies and gentlemen, welcome to this special event.

2.

Kính thưa quý vị, chúng ta hãy bắt đầu chương trình.

Ladies and gentlemen, let us begin the program.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ladies and gentlemen nhé! check Distinguished guests - Quý vị ưu tú Phân biệt: Distinguished guests là từ dùng phổ biến thay cho ladies and gentlemen trong các sự kiện trang trọng để mở đầu lời phát biểu. Ví dụ: Distinguished guests, welcome to the conference. (Kính thưa quý vị ưu tú, chào mừng đến với hội nghị.) check Honored guests - Quý khách danh dự Phân biệt: Honored guests là cụm tương đương với ladies and gentlemen trong bối cảnh trọng đại như lễ kỷ niệm hoặc tiệc cưới. Ví dụ: Honored guests, please raise your glasses. (Kính thưa quý khách danh dự, xin mời nâng ly.) check Esteemed attendees - Quý vị tham dự đáng kính Phân biệt: Esteemed attendees là cách nói mang sắc thái tôn trọng đặc biệt, thường dùng thay cho ladies and gentlemen trong thư mời hoặc diễn văn chính thức. Ví dụ: Esteemed attendees, thank you for joining us. (Kính thưa quý vị tham dự đáng kính, xin cảm ơn vì đã đến.) check Respected audience - Khán giả đáng kính Phân biệt: Respected audience là cách gọi chung cho người nghe/người xem, thay thế ladies and gentlemen trong bối cảnh trình diễn hoặc giới thiệu sân khấu. Ví dụ: Respected audience, let’s begin our performance. (Kính thưa quý khán giả, chúng ta cùng bắt đầu buổi trình diễn.)