VIETNAMESE

tình yêu của em

tình yêu của tôi, người tôi yêu

word

ENGLISH

my love

  
PHRASE

/maɪ lʌv/

my dear, my sweetheart

Từ “tình yêu của em” diễn đạt sự bày tỏ tình cảm sâu sắc đối với người mà mình yêu thương.

Ví dụ

1.

Anh là tình yêu của em, và em sẽ luôn trân trọng anh.

You are my love, and I’ll always cherish you.

2.

Cô ấy thì thầm: “Chúc ngủ ngon, tình yêu của em.”

She whispered, “Goodnight, my love.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của my love nhé! check My darling - Người yêu dấu Phân biệt: My darling là cách xưng hô trìu mến, phổ biến thay cho my love trong mối quan hệ lãng mạn. Ví dụ: My darling, I miss you so much. (Người yêu dấu của anh, anh nhớ em lắm.) check Sweetheart - Người yêu Phân biệt: Sweetheart là cách gọi dễ thương, mang sắc thái thân mật gần với my love. Ví dụ: Happy anniversary, sweetheart! (Chúc mừng kỷ niệm, người yêu của anh!) check Babe - Cưng Phân biệt: Babe là cách gọi rất thân mật, hiện đại và phổ biến trong văn nói, đồng nghĩa thân mật với my love. Ví dụ: Babe, don’t worry. Everything will be fine. (Cưng à, đừng lo. Mọi thứ sẽ ổn thôi.) check Beloved - Người thương yêu Phân biệt: Beloved là cách nói trang trọng và cổ điển hơn my love, thường dùng trong văn học hoặc thư từ tình cảm. Ví dụ: My beloved, I write this with all my heart. (Người yêu dấu của tôi, tôi viết những dòng này bằng cả trái tim.)