VIETNAMESE

kính chào đức mẹ maria

lời chào đức mẹ, lời cầu nguyện

word

ENGLISH

Hail Mary

  
PHRASE

/heɪl ˈmɛri/

Ave Maria, holy greeting

Từ “kính chào đức mẹ maria” là lời cầu nguyện truyền thống trong Công giáo để bày tỏ lòng tôn kính Đức Mẹ Maria.

Ví dụ

1.

Cộng đoàn cùng đọc lời kính chào đức mẹ Maria.

The congregation recited the Hail Mary together.

2.

Cô ấy thì thầm đọc kính chào đức mẹ Maria trước khi bắt đầu cầu nguyện.

She whispered the Hail Mary before starting her prayer.

Ghi chú

Từ Hail Mary là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáocầu nguyện Kitô giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Prayer of intercession – Lời cầu thay Ví dụ: The Hail Mary is a common prayer of intercession in the Catholic faith. (Kính chào Đức Mẹ Maria là một lời cầu thay phổ biến trong đức tin Công giáo.) check Rosary devotion – Kinh mân côi Ví dụ: Hail Mary is recited multiple times during rosary devotion sessions. (Kính chào Đức Mẹ Maria được đọc nhiều lần trong các buổi lần chuỗi mân côi.) check Annunciation – Truyền tin Ví dụ: The first part of the Hail Mary is drawn from the Annunciation to the Virgin Mary. (Phần đầu của lời Kính chào Đức Mẹ Maria bắt nguồn từ sự truyền tin cho Đức Mẹ.) check Blessed Virgin – Đức Trinh Nữ Ví dụ: The Hail Mary is dedicated to honoring the Blessed Virgin Mary. (Lời Kính chào Đức Mẹ Maria nhằm tôn vinh Đức Trinh Nữ Maria.)