VIETNAMESE

hồng nhan bạc phận

sắc đẹp bất hạnh, người đẹp khổ

word

ENGLISH

Beauty with a tragic fate

  
PHRASE

/ˈbjuːti wɪð ə ˈtræʤɪk feɪt/

Tragic beauty, Ill-fated beauty

“Hồng nhan bạc phận” là cụm từ chỉ người phụ nữ xinh đẹp nhưng số phận bất hạnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy thường được miêu tả là hồng nhan bạc phận do những khó khăn của mình.

She was often described as a beauty with a tragic fate due to her struggles.

2.

Hồng nhan bạc phận là chủ đề lặp lại trong văn học.

Beauty with a tragic fate is a recurring theme in literature.

Ghi chú

Từ Beauty with a tragic fate là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn họcthành ngữ văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fated misfortune – Nghịch cảnh định mệnh Ví dụ: Beauty with a tragic fate reflects the motif of fated misfortune in folklore and literature. (Hồng nhan bạc phận thể hiện mô típ nghịch cảnh định mệnh trong truyện dân gian và văn học.) check Romantic tragedy – Bi kịch tình yêu Ví dụ: This phrase often appears in romantic tragedies about gifted but doomed women. (Thành ngữ này thường xuất hiện trong bi kịch tình yêu về những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh.) check Poetic injustice – Sự bất công thi vị Ví dụ: Beauty with a tragic fate may suggest poetic injustice—fame and sorrow intertwined. (“Hồng nhan bạc phận” ám chỉ sự bất công thi vị: tài hoa đi cùng nỗi khổ.) check Symbolic archetype – Hình mẫu biểu tượng Ví dụ: She represents the symbolic archetype of a beauty with a tragic fate. (Cô ấy là hình mẫu biểu tượng cho người hồng nhan bạc phận.)