VIETNAMESE

đối tượng ưu tiên

nhóm ưu tiên

word

ENGLISH

priority group

  
NOUN

/praɪˈɒrɪti ɡruːp/

preferential group

Đối tượng ưu tiên là cá nhân hoặc nhóm được đặc biệt quan tâm hoặc ưu đãi trong một chương trình hoặc chính sách.

Ví dụ

1.

Đối tượng ưu tiên nhận được thêm tài trợ.

The priority group received additional funding.

2.

Học bổng được dành cho đối tượng ưu tiên.

Scholarships are available for the priority group.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của priority group nhé! check High-priority category – Nhóm ưu tiên cao Phân biệt: High-priority category là nhóm được ưu tiên xử lý trước trong các chính sách hoặc dịch vụ, tương đương với priority group. Ví dụ: The vaccine is first distributed to the high-priority category. (Vắc-xin được phân phối trước cho nhóm ưu tiên cao.) check Target group – Nhóm mục tiêu Phân biệt: Target group là nhóm người cụ thể được chọn làm đối tượng chính trong một chương trình, gần nghĩa với priority group trong chiến dịch xã hội. Ví dụ: This health program is focused on the target group of elderly citizens. (Chương trình y tế này tập trung vào nhóm người cao tuổi.) check Special population – Dân số đặc biệt Phân biệt: Special population là cách nói trang trọng hơn, thường dùng trong y tế hoặc giáo dục để chỉ priority group. Ví dụ: The policy addresses needs of special populations such as pregnant women. (Chính sách đề cập đến nhu cầu của các nhóm dân số đặc biệt như phụ nữ mang thai.) check Eligible group – Nhóm đủ điều kiện Phân biệt: Eligible group chỉ nhóm người được ưu tiên do đáp ứng tiêu chí cụ thể, gần nghĩa với priority group trong hồ sơ hành chính. Ví dụ: Only those in the eligible group will receive benefits. (Chỉ những người thuộc nhóm đủ điều kiện mới được nhận phúc lợi.)