VIETNAMESE
làm cho tiến bộ
thúc đẩy, làm cải thiện
ENGLISH
promote progress
/prəˈmoʊt ˈprɑɡrɛs/
foster development, advance
Từ “làm cho tiến bộ” diễn đạt hành động thúc đẩy sự phát triển hoặc cải thiện.
Ví dụ
1.
Chương trình này nhằm làm cho tiến bộ ở các vùng nông thôn.
This program aims to promote progress in rural areas.
2.
Giáo viên đã nỗ lực làm cho tiến bộ ở học sinh của mình.
The teacher worked hard to promote progress in her students.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của promote progress nhé!
Advance development - Thúc đẩy sự phát triển
Phân biệt:
Advance development nhấn mạnh vào thúc đẩy sự tiến bộ về mặt cấu trúc hoặc năng lực, rất gần với promote progress.
Ví dụ:
These policies aim to advance development in rural areas.
(Chính sách này nhằm thúc đẩy phát triển ở vùng nông thôn.)
Encourage growth - Khuyến khích sự tăng trưởng
Phân biệt:
Encourage growth thường dùng trong kinh tế, tổ chức hoặc học tập để nói về việc tạo điều kiện cho sự tiến bộ.
Ví dụ:
The program encourages growth in small businesses.
(Chương trình này khuyến khích sự tăng trưởng ở các doanh nghiệp nhỏ.)
Facilitate advancement - Tạo điều kiện tiến bộ
Phân biệt:
Facilitate advancement là cách nói trang trọng chỉ việc hỗ trợ cho tiến trình phát triển diễn ra thuận lợi hơn.
Ví dụ:
This environment facilitates advancement in research.
(Môi trường này tạo điều kiện tiến bộ trong nghiên cứu.)
Drive improvement - Thúc đẩy cải tiến
Phân biệt:
Drive improvement nhấn mạnh vào vai trò làm động lực cho sự tiến bộ, mang tính năng động hơn promote progress.
Ví dụ:
The new manager is determined to drive improvement.
(Quản lý mới quyết tâm thúc đẩy cải tiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết