VIETNAMESE

đền ơn báo oán

trả ơn, báo thù

word

ENGLISH

Repay kindness and avenge wrongs

  
PHRASE

/rɪˈpeɪ ˈkaɪndnɪs ænd əˈvɛnʤ rɔŋz/

recompense, revenge

“Đền ơn báo oán” là cụm từ biểu thị việc trả ơn người đã giúp đỡ và trừng phạt người đã làm hại mình.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên đền ơn báo oán một cách công bằng.

We should repay kindness and avenge wrongs fairly.

2.

Hãy đền ơn báo oán công bằng.

Repay kindness and avenge wrongs fairly.

Ghi chú

Đền ơn báo oán là một thành ngữ nói về việc sống có tình nghĩa: ai giúp mình thì mình nhớ ơn, ai hại mình thì mình tìm cách trả lại. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về trả ơn và trả thù này nhé! check Repay in kind – Trả lại y như cách đã nhận Ví dụ: She helped me when I was broke, and I’ll repay her in kind. (Cô ấy giúp tôi lúc khó khăn, nên tôi sẽ đáp lại tương xứng.) check Get even – Trả thù cho cân bằng Ví dụ: He swore to get even with the man who betrayed him. (Anh ấy thề sẽ trả đũa kẻ đã phản bội mình.) check Return the favor – Đáp lại sự giúp đỡ Ví dụ: He saved me once, and I’ll return the favor when he needs it. (Anh ấy từng cứu tôi, và tôi sẽ trả ơn khi anh cần.)