VIETNAMESE

giun

trùn

word

ENGLISH

worm

  
NOUN

/wɜːm/

Giun là động vật không xương sống, có cơ thể mềm, dài và phân đốt.

Ví dụ

1.

Con giun di chuyển qua đất bằng cách co các đốt.

The worm moved through the soil by contracting its segments.

2.

Giun giúp cải thiện chất lượng đất.

Worms help improve soil quality.

Ghi chú

Từ Worm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Worm nhé! check Nghĩa 1: Phần mềm độc hại có khả năng tự lan truyền Ví dụ: The virus was actually a worm that spread across the entire system, and the IT team removed the worm immediately. (Con virus thực chất là một loại sâu máy tính lây lan khắp hệ thống, và đội CNTT đã loại bỏ nó ngay) check Nghĩa 2: Người hèn nhát, không có chính kiến (ẩn dụ) Ví dụ: Don’t be such a worm—stand up for yourself like you mean it, or you’ll always be seen as a worm. (Đừng là một kẻ hèn yếu—hãy đứng lên bảo vệ chính mình nếu không bạn sẽ luôn bị coi thường) check Nghĩa 3: Di chuyển uốn éo như con sâu Ví dụ: The boy wormed his way under the fence, and the sneaky worm move helped him escape unnoticed. (Cậu bé luồn mình qua dưới hàng rào, và động tác len lỏi đó giúp cậu thoát đi mà không ai thấy)