VIETNAMESE
ngũ sắc
đa sắc, nhiều màu sắc
ENGLISH
multicolored
/ˌmʌl.tiˈkʌl.əd/
colorful, vibrant
Ngũ sắc là sự kết hợp của năm màu sắc khác nhau.
Ví dụ
1.
Những trang trí ngũ sắc làm sáng bừng không gian căn phòng.
The multicolored decorations brightened up the room.
2.
Những họa tiết ngũ sắc trên vải thật sự khiến người ta phải trầm trồ.
The multicolored patterns on the fabric were breathtaking.
Ghi chú
Từ multicolored là một từ ghép của multi- – nhiều, colored – có màu sắc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Multinational – đa quốc gia
Ví dụ:
She works for a large multinational corporation.
(Cô ấy làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia lớn.)
Multilingual – đa ngôn ngữ
Ví dụ:
Being multilingual is a big advantage in global business.
(Việc nói nhiều ngôn ngữ là một lợi thế lớn trong kinh doanh toàn cầu.)
Multicolourful – đa sắc (biến thể ít dùng, mang nghĩa tương tự)
Ví dụ:
The parade was full of multicolourful costumes.
(Cuộc diễu hành đầy những bộ trang phục đa sắc.)
Colored-pencil – bút chì màu
Ví dụ:
The child drew a rainbow with a colored-pencil.
(Đứa trẻ vẽ cầu vồng bằng bút chì màu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết