VIETNAMESE

hỏi vặn

tra vấn

word

ENGLISH

cross-examine

  
VERB

/ˌkrɔs.ɪɡˈzæm.ɪn/

interrogate

“Hỏi vặn” là hỏi để kiểm tra hoặc làm sáng tỏ điều gì một cách sắc sảo.

Ví dụ

1.

Luật sư hỏi vặn nhân chứng một cách sắc bén.

The lawyer cross-examined the witness sharply.

2.

Giáo viên hỏi vặn học sinh.

The teacher cross-examined the student.

Ghi chú

Từ cross-examine là một từ ghép của cross – đối chất, examine – thẩm vấn/kiểm tra. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Cross-question – chất vấn Ví dụ: The detective began to cross-question the witness. (Viên thám tử bắt đầu chất vấn nhân chứng.) check Cross-check – kiểm tra chéo Ví dụ: Always cross-check your answers before submitting. (Luôn kiểm tra chéo các câu trả lời trước khi nộp.) check Crossfire – làn đạn chéo / tranh luận dữ dội Ví dụ: The speaker found herself in the crossfire of a heated debate. (Người diễn giả rơi vào làn đạn tranh luận dữ dội.) check Self-examine – tự kiểm tra Ví dụ: It’s important to self-examine your thoughts and actions. (Việc tự kiểm tra suy nghĩ và hành động của bạn là rất quan trọng.)