VIETNAMESE

thương thương

yêu thương, đồng cảm

word

ENGLISH

care about

  
VERB

/kɛr əˈbaʊt/

feel affection for, have concern for

Từ “thương thương” diễn đạt sự cảm thương hoặc tình cảm nhẹ nhàng đối với ai đó.

Ví dụ

1.

Tôi thương thương bạn, dù chúng ta không nói chuyện nhiều.

I care about you, even if we don’t talk much.

2.

Anh ấy rất thương thương bạn bè của mình.

He cares about his friends deeply.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của care about nhé! check Feel for - Cảm thông với Phân biệt: Feel for thể hiện sự quan tâm và đồng cảm với người khác, gần với care about trong ngữ cảnh tình cảm. Ví dụ: I really feel for him after what happened. (Tôi thật sự cảm thông với anh ấy sau chuyện đã xảy ra.) check Be concerned about - Quan tâm tới Phân biệt: Be concerned about nhấn mạnh nỗi lo hay sự chú ý đến ai đó, rất sát nghĩa với care about. Ví dụ: She’s concerned about her friend’s health. (Cô ấy quan tâm tới sức khỏe của bạn mình.) check Look out for - Để mắt tới Phân biệt: Look out for mang nghĩa quan tâm, chăm sóc một cách thực tế, gần với care about trong hành động. Ví dụ: He always looks out for his team. (Anh ấy luôn để mắt và chăm lo cho đội của mình.) check Have affection for - Có tình cảm với Phân biệt: Have affection for thể hiện sự gắn bó tình cảm nhẹ nhàng và bền lâu, tương đương với care about. Ví dụ: She has deep affection for animals. (Cô ấy có tình cảm sâu sắc với động vật.)