VIETNAMESE

tính lan tỏa

sự lan rộng

word

ENGLISH

Pervasiveness

  
NOUN

/pəˈveɪ.sɪv.nəs/

Influence

Tính lan tỏa là khả năng ảnh hưởng hoặc truyền bá đến nhiều người hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Tính lan tỏa của mạng xã hội là không thể phủ nhận.

The pervasiveness of social media is undeniable.

2.

Tính lan tỏa đảm bảo truyền thông nhanh chóng.

Pervasiveness ensures rapid communication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ pervasiveness nhé! check Pervade (verb) – lan tỏa, tràn ngập Ví dụ: A sense of fear pervaded the room. (Cảm giác sợ hãi lan tỏa khắp căn phòng) check Pervasive (adjective) – lan tỏa khắp nơi Ví dụ: Corruption is pervasive in many parts of the system. (Tham nhũng lan rộng ở nhiều bộ phận của hệ thống) check Pervading (adjective) – mang tính tràn ngập Ví dụ: There was a pervading sadness in her voice. (Có một nỗi buồn tràn ngập trong giọng nói của cô ấy) check Pervaded (adjective) – bị bao trùm Ví dụ: The pervaded environment felt heavy and tense. (Môi trường bị bao trùm cảm giác nặng nề và căng thẳng)