VIETNAMESE

chằn tinh

quái vật, thần thoại

word

ENGLISH

ogre

  
NOUN

/ˈoʊɡər/

monster, beast

Chằn Tinh là quái vật trong truyện dân gian Việt Nam, biểu tượng của sức mạnh và sự hung dữ.

Ví dụ

1.

Chằn Tinh bị đánh bại bởi người anh hùng.

The ogre was defeated by the hero.

2.

Truyền thuyết về Chằn Tinh được truyền qua nhiều thế hệ.

Legends of the ogre are passed down through generations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ogre nhé! check Monster – Quái vật Phân biệt: Monster là sinh vật to lớn, đáng sợ thường gặp trong truyện cổ tích và truyền thuyết, đồng nghĩa phổ biến với ogre. Ví dụ: The children were scared of the monster under the bed. (Bọn trẻ sợ quái vật dưới gầm giường.) check Beast – Quái thú Phân biệt: Beast mô tả sinh vật hung dữ, thường dùng thay cho ogre trong ngữ cảnh truyền thuyết hoặc thần thoại. Ví dụ: The beast guarded the treasure deep in the cave. (Con quái thú canh giữ kho báu sâu trong hang.) check Troll – Quái vật hang đá Phân biệt: Troll là sinh vật to lớn, thường sống trong núi rừng hay dưới cầu, đồng nghĩa ngữ nghĩa với ogre trong truyện Bắc Âu. Ví dụ: A troll appeared and blocked their path. (Một con quái vật hang đá xuất hiện và chặn đường họ.) check Fiend – Quái nhân Phân biệt: Fiend là từ miêu tả kẻ hung ác hoặc quái vật kinh dị, có thể dùng thay cho ogre trong văn học hoặc phim ảnh. Ví dụ: The fiend terrorized the entire village. (Quái nhân gieo rắc nỗi kinh hoàng cho cả làng.)