VIETNAMESE
cầu cứu
kêu cứu
ENGLISH
call for help
/kɔːl fɔːr hɛlp/
plea
Cầu cứu là yêu cầu sự giúp đỡ khẩn cấp.
Ví dụ
1.
Anh ấy cầu cứu khi thuyền bị lật.
He called for help when the boat capsized.
2.
Cầu cứu ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
Call for help immediately in an emergency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của call for help (cầu cứu) nhé!
Seek assistance – Tìm kiếm sự giúp đỡ
Phân biệt:
Seek assistance là cách diễn đạt trang trọng, gần nghĩa với call for help trong văn bản chính thức hoặc thông báo.
Ví dụ:
Victims can seek assistance from local authorities.
(Nạn nhân có thể tìm sự giúp đỡ từ chính quyền địa phương.)
Shout for help – Gào cứu
Phân biệt:
Shout for help là hành động kêu cứu to tiếng khi gặp nguy hiểm, đồng nghĩa trực tiếp với call for help trong tình huống khẩn cấp.
Ví dụ:
She shouted for help when the fire broke out.
(Cô ấy gào cứu khi ngọn lửa bùng lên.)
Appeal for help – Kêu gọi giúp đỡ
Phân biệt:
Appeal for help thường dùng trong ngữ cảnh kêu gọi cộng đồng, tương đương nghĩa mở rộng với call for help.
Ví dụ:
The charity appealed for help after the flood.
(Tổ chức từ thiện đã kêu gọi giúp đỡ sau trận lũ.)
Reach out for help – Cầu viện
Phân biệt:
Reach out for help là cách nói hiện đại thể hiện hành động chủ động tìm sự hỗ trợ, gần nghĩa xã hội với call for help.
Ví dụ:
It’s okay to reach out for help when you're struggling.
(Bạn có thể cầu viện khi cảm thấy khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết