VIETNAMESE

chuyến đi xa

word

ENGLISH

Long-distance trip

  
NOUN

/ˈlɔŋ ˈdɪstəns trɪp/

journey, road trip

Chuyến đi xa là hành trình đến một địa điểm cách xa nơi xuất phát.

Ví dụ

1.

Anh ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho chuyến đi xa.

He prepared carefully for the long-distance trip.

2.

Chuyến đi xa bao gồm nhiều điểm dừng dọc đường.

The long-distance trip included several stops along the way.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long-distance trip (chuyến đi xa) nhé! check Extended journey – Hành trình kéo dài Phân biệt: Extended journey là chuyến đi có khoảng cách hoặc thời gian dài, rất gần nghĩa với long-distance trip trong du lịch hoặc công tác. Ví dụ: They prepared for an extended journey across the country. (Họ chuẩn bị cho một hành trình dài xuyên quốc gia.) check Road trip – Chuyến đi đường dài Phân biệt: Road trip là chuyến đi xa bằng ô tô, thường mang tính khám phá hoặc du lịch, tương đương thông dụng với long-distance trip. Ví dụ: We’re planning a road trip from Hanoi to Da Nang. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi xe dài từ Hà Nội đến Đà Nẵng.) check Voyage – Hành trình xa (đặc biệt bằng đường biển) Phân biệt: Voyage là chuyến đi xa, đặc biệt là bằng tàu, gần nghĩa trang trọng với long-distance trip trong lịch sử hoặc hàng hải. Ví dụ: The ship began its voyage across the Atlantic. (Con tàu bắt đầu hành trình vượt Đại Tây Dương.) check Excursion – Cuộc đi chơi dài ngày Phân biệt: Excursion là chuyến đi xa mang tính khám phá, thường tổ chức theo nhóm, tương đương nhẹ nhàng với long-distance trip. Ví dụ: They joined an excursion to the northern highlands. (Họ tham gia một chuyến đi dài ngày lên vùng cao phía Bắc.)