VIETNAMESE
vịt
-
ENGLISH
duck
/dʌk/
-
Vịt là loài gia cầm có điểm đặc trưng là mỏ bẹt, chân có màng bơi và lông chống thấm nước.
Ví dụ
1.
Con vịt bơi nhẹ nhàng qua ao.
The duck paddled gracefully across the pond.
2.
Những con vịt hoang bay theo đội hình trên đầu.
Wild ducks flew in formation overhead.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ duck nhé!
Like water off a duck’s back – Không ảnh hưởng gì cả, như nước đổ đầu vịt
Ví dụ:
The criticism was like water off a duck’s back to him.
(Lời chỉ trích chẳng ảnh hưởng gì đến anh ấy cả.)
Sitting duck – Mục tiêu dễ bị tấn công, không có khả năng phòng vệ
Ví dụ:
Without any backup, we were sitting ducks for the enemy.
(Không có sự hỗ trợ, chúng tôi là những mục tiêu dễ bị tấn công.)
Take to something like a duck to water – Làm việc gì đó một cách tự nhiên, dễ dàng ngay từ đầu
Ví dụ:
He took to programming like a duck to water.
(Anh ta học lập trình một cách rất tự nhiên, dễ dàng ngay từ đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết