VIETNAMESE

đá lạnh

word

ENGLISH

ice cubes

  
NOUN

/aɪs kjuːbz/

Đá lạnh là nước đông đặc thành cục, thường được dùng để làm mát đồ uống.

Ví dụ

1.

Đá lạnh giữ đồ uống mát lạnh trong mùa hè.

Ice cubes keep drinks cool during summer.

2.

Cô ấy thêm đá lạnh vào ly nước trái cây.

She added ice cubes to her glass of juice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ice cubes (đá lạnh – dạng khối) nhé! check Ice blocks – Khối đá Phân biệt: Ice blocks là các tảng đá lớn hơn viên đá, dùng trong trữ lạnh, gần nghĩa mô tả với ice cubes. Ví dụ: We used ice blocks to keep the seafood fresh. (Chúng tôi dùng khối đá lớn để giữ hải sản tươi.) check Frozen cubes – Viên đá đông Phân biệt: Frozen cubes là cách mô tả cấu trúc của ice cubes, đồng nghĩa hình ảnh. Ví dụ: Put some frozen cubes in the blender for the smoothie. (Cho vài viên đá đông vào máy xay làm sinh tố.) check Chilled chunks – Miếng đá lạnh Phân biệt: Chilled chunks là dạng đá thô được làm lạnh, đồng nghĩa tương đối với ice cubes trong ngữ cảnh không cần hình khối hoàn chỉnh. Ví dụ: Add some chilled chunks to your drink. (Thêm vài miếng đá lạnh vào đồ uống đi.) check Crushed ice – Đá bào nhỏ Phân biệt: Crushed ice là dạng đá vụn, nhỏ hơn ice cubes, đồng nghĩa thay thế trong món uống mát lạnh. Ví dụ: I prefer crushed ice in my lemonade. (Tôi thích đá bào trong ly nước chanh của mình.)