VIETNAMESE
làm chi
để làm gì, tại sao
ENGLISH
what for
/wʌt fɔr/
why, for what reason
Từ “làm chi” diễn đạt câu hỏi về mục đích hoặc lý do của hành động nào đó.
Ví dụ
1.
Bạn làm chi vậy?
What are you doing that for?
2.
Anh ấy hỏi: “Cái đó để làm chi?”
He asked, “What’s that for?”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của what for nhé!
Why - Tại sao
Phân biệt:
Why là cách hỏi lý do thông dụng nhất, giống với what for nhưng dùng phổ biến và trung tính hơn.
Ví dụ:
Why are you doing that?
(Tại sao bạn làm điều đó?)
For what purpose - Vì mục đích gì
Phân biệt:
For what purpose là cách hỏi trang trọng hơn what for, thường dùng trong văn viết hoặc diễn văn.
Ví dụ:
For what purpose is this data being collected?
(Dữ liệu này được thu thập vì mục đích gì?)
To what end - Để làm gì
Phân biệt:
To what end là cách nói mang tính học thuật, thể hiện nghi vấn về kết quả hoặc động cơ của hành động.
Ví dụ:
To what end are you investing so much time?
(Bạn dành nhiều thời gian như vậy để làm gì?)
What’s the point - Mục đích là gì
Phân biệt:
What’s the point mang sắc thái nghi ngờ hoặc phản đối, dùng trong hội thoại không chính thức hơn what for.
Ví dụ:
What’s the point of arguing about it?
(Tranh cãi về chuyện đó để làm gì?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết