VIETNAMESE

Mái bằng

mái phẳng

word

ENGLISH

flat roof

  
PHRASE

/flæt ruːf/

Mái bằng là mái có bề mặt phẳng, không dốc, được sử dụng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Ví dụ

1.

Mái bằng mang đến thiết kế hiện đại, tối giản cho tòa nhà.

The flat roof provides a modern, minimalist design to the building.

2.

Bảo trì mái bằng đòi hỏi làm sạch định kỳ để tránh tích nước.

Maintenance of a flat roof requires regular cleaning to prevent water pooling.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ roof khi nói hoặc viết nhé! check Install a roof – lắp đặt mái Ví dụ: The builders installed the roof in less than a week. (Đội xây dựng đã lắp đặt mái nhà trong chưa đầy một tuần) check Repair a roof – sửa chữa mái Ví dụ: The workers repaired the roof after heavy storm damage. (Công nhân đã sửa chữa mái nhà sau thiệt hại do bão lớn) check Waterproof a roof – chống thấm mái Ví dụ: They used special materials to waterproof the roof. (Họ đã dùng vật liệu chuyên dụng để chống thấm mái) check Clean a roof – làm sạch mái Ví dụ: We cleaned the roof before applying the coating. (Chúng tôi đã làm sạch mái trước khi phủ lớp chống thấm)