VIETNAMESE
kiễng
nhón chân
ENGLISH
tiptoe
/ˈtɪptoʊ/
stand on toes
“Kiễng” là hành động đứng trên đầu ngón chân để với cao hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy phải kiễng chân để lấy đồ trên kệ cao nhất.
She had to tiptoe to reach the top shelf.
2.
Cô ấy nhón chân để nhìn qua bức tường.
She stood on tiptoe to peek over the wall.
Ghi chú
Từ tiptoe là một từ ghép của tip – đầu ngón (thường là chân), toe – ngón chân), mang nghĩa “đi nhẹ bằng đầu ngón chân”. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Toenail – móng chân
Ví dụ:
She painted each toenail a different color.
(Cô ấy sơn mỗi móng chân một màu khác nhau.)
Tiptop – đỉnh cao / tuyệt hảo
Ví dụ:
The car was in tiptop condition.
(Chiếc xe đang trong tình trạng tuyệt hảo.)
Toe-touch – động tác chạm ngón chân (thể dục)
Ví dụ:
The cheerleader did a perfect toe-touch.
(Cổ động viên thực hiện một động tác chạm ngón chân hoàn hảo.)
Tip-off – thông tin mật báo / cảnh báo
Ví dụ:
The police acted on a tip-off from an anonymous caller.
(Cảnh sát hành động dựa trên một tin báo từ người gọi ẩn danh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết