VIETNAMESE
cả mừng
rất vui, phấn khích
ENGLISH
Overjoyed
/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/
Ecstatic, elated
Cả mừng là cảm giác vui sướng đến mức phấn khích.
Ví dụ
1.
Cô ấy cả mừng khi nghe tin tốt.
She was overjoyed to hear the good news.
2.
Phản ứng cả mừng của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
His overjoyed reaction surprised everyone.
Ghi chú
Từ overjoyed là một từ ghép của over- – quá, joyed – vui mừng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép hợp lý có chứa over hoặc joy nhé!
Overconfident – quá tự tin
Ví dụ:
He lost the match because he was overconfident.
(Anh ấy thua trận vì quá tự tin.)
Overload – quá tải
Ví dụ:
The server crashed due to an overload of users.
(Máy chủ sập vì quá tải người dùng.)
Joyful – vui vẻ
Ví dụ:
They spent a joyful day at the beach.
(Họ đã có một ngày vui vẻ ở bãi biển.)
Overexcited – quá phấn khích
Ví dụ:
The kids were overexcited before the party.
(Lũ trẻ quá phấn khích trước bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết