VIETNAMESE

váy

đầm ngắn

word

ENGLISH

skirt

  
NOUN

/skɜːt/

dress bottom

“Váy” là trang phục che từ eo xuống dưới, mặc chủ yếu bởi nữ giới.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc váy đỏ dài.

She wore a long red skirt.

2.

Váy này hợp với áo bạn.

This skirt matches your shirt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skirt khi nói hoặc viết nhé! check Wear a skirt – mặc váy Ví dụ: She wore a skirt with floral prints to the party. (Cô ấy mặc váy hoa đến buổi tiệc) check Try on a skirt – thử váy Ví dụ: She tried on a skirt in the fitting room. (Cô ấy thử váy trong phòng thay đồ) check Hem a skirt – lên lai váy Ví dụ: I need to hem this skirt because it’s too long. (Tôi cần lên lai chiếc váy này vì nó quá dài) check Buy a new skirt – mua váy mới Ví dụ: He bought a new skirt as a gift for his sister. (Anh ấy mua một chiếc váy mới để tặng chị gái)