VIETNAMESE
Lợi bất cập hại
Không đáng làm, lợi bất cập hại
ENGLISH
The harm outweighs the benefit
/ðə hɑːm ˌaʊtweɪz ðə ˈbɛnɪfɪt/
Disadvantage exceeds advantage
Lợi bất cập hại là tình huống lợi ích không bù đắp được những tác hại.
Ví dụ
1.
Trong trường hợp này, lợi bất cập hại.
In this case, the harm outweighs the benefit.
2.
Tiếp tục kế hoạch này đồng nghĩa với lợi bất cập hại.
Proceeding with the plan would mean the harm outweighs the benefit.
Ghi chú
Lợi bất cập hại là một thành ngữ nói về việc cái lợi đạt được quá nhỏ so với những thiệt hại kéo theo – cuối cùng thì không đáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về tác hại lớn hơn lợi ích này nhé!
More trouble than it’s worth – Phiền phức nhiều hơn giá trị
Ví dụ:
Managing that deal was more trouble than it’s worth.
(Xử lý thương vụ đó gây rắc rối nhiều hơn lợi ích mang lại.)
The cure is worse than the disease – Cách chữa còn tệ hơn bệnh
Ví dụ:
Firing everyone solved nothing—the cure was worse than the disease.
(Sa thải toàn bộ nhân viên chẳng giải quyết được gì – cách làm còn tệ hơn vấn đề.)
At what cost? – Cái giá phải trả là gì?
Ví dụ:
He won the lawsuit, but at what cost?
(Anh ấy thắng vụ kiện, nhưng cái giá phải trả quá lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết