VIETNAMESE

làm cho chắc

đảm bảo chắc chắn, củng cố

word

ENGLISH

make secure

  
VERB

/meɪk sɪˈkjʊr/

stabilize, strengthen

Từ “làm cho chắc” diễn đạt hành động củng cố hoặc bảo đảm sự vững vàng của điều gì đó.

Ví dụ

1.

Hãy làm cho chắc lều trước khi bão đến.

Please make the tent secure before the storm.

2.

Anh ấy siết chặt ốc vít để làm cho chắc khung.

He tightened the screws to make the frame secure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make secure nhé! check Fasten - Buộc chặt Phân biệt: Fasten là hành động gắn hoặc cột chắc lại để đảm bảo an toàn, gần với make secure nhưng cụ thể hơn về hành động cơ học. Ví dụ: Please fasten your seatbelt. (Vui lòng thắt dây an toàn.) check Lock down - Khoá chặt Phân biệt: Lock down nhấn mạnh vào việc đảm bảo không có xâm nhập, thường dùng trong ngữ cảnh an ninh cao, gần nghĩa với make secure nhưng mạnh hơn. Ví dụ: The building was locked down for safety reasons. (Toà nhà đã bị khoá chặt vì lý do an toàn.) check Reinforce - Gia cố Phân biệt: Reinforce nhấn mạnh việc làm cho cấu trúc vững chắc hơn, dùng cả vật lý và trừu tượng, gần với make secure nhưng chuyên sâu hơn. Ví dụ: They reinforced the door with steel bars. (Họ gia cố cánh cửa bằng các thanh thép.) check Ensure safety - Đảm bảo an toàn Phân biệt: Ensure safety là cách nói rộng và bao quát hơn make secure, nhấn vào kết quả là trạng thái an toàn. Ví dụ: Our job is to ensure safety for all passengers. (Nhiệm vụ của chúng tôi là đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách.)