VIETNAMESE

bạc hạnh

người phụ nữ bất hạnh

word

ENGLISH

unfortunate woman

  
NOUN

/ˌʌnˈfɔːrʧənɪt ˈwʊmən/

wretched lady

Bạc hạnh là người phụ nữ có số phận khổ đau, thường do hoàn cảnh hoặc xã hội gây ra.

Ví dụ

1.

Người phụ nữ bạc hạnh cố gắng vượt qua những khó khăn.

The unfortunate woman struggled to overcome her hardships.

2.

Xã hội thường đồng cảm với hoàn cảnh của những người phụ nữ bạc hạnh.

Society often sympathizes with the plight of unfortunate women.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unfortunate nhé! check Unlucky - Xui xẻo Phân biệt: Unlucky nhấn mạnh đến sự thiếu may mắn do tình cờ, gần nghĩa với unfortunate nhưng thiên về yếu tố ngẫu nhiên hơn. Ví dụ: She was unlucky to miss the last train home. (Cô ấy xui xẻo khi lỡ chuyến tàu cuối về nhà.) check Ill-fated - Bạc mệnh Phân biệt: Ill-fated thường dùng để nói về người hoặc sự kiện mang số phận không may, gần với sắc thái bi thương như unfortunate trong “bạc hạnh”. Ví dụ: The ill-fated voyage ended in tragedy. (Chuyến đi bạc mệnh kết thúc trong bi kịch.) check Wretched - Khốn khổ Phân biệt: Wretched miêu tả người trong hoàn cảnh đau khổ, rất gần nghĩa với unfortunate trong bối cảnh đồng cảm sâu sắc. Ví dụ: The wretched woman had nowhere to go. (Người phụ nữ khốn khổ ấy không còn nơi nào để đi.) check Disadvantaged - Thiệt thòi Phân biệt: Disadvantaged mang tính xã hội hoặc kinh tế, thể hiện sự bất lợi, gần nghĩa với unfortunate trong bối cảnh nhân đạo. Ví dụ: Programs were designed to support disadvantaged families. (Các chương trình được thiết kế để hỗ trợ các gia đình thiệt thòi.)