VIETNAMESE
Bẹo
véo
ENGLISH
Pinch
/pɪnʧ/
Nudge
Bẹo là hành động véo hoặc làm đau nhẹ bằng cách bóp mạnh vào da.
Ví dụ
1.
Cô ấy bẹo tay anh ấy một cách vui vẻ trong trò chơi.
She pinched his arm playfully during the game.
2.
Vui lòng tránh bẹo người khác vì có thể gây khó chịu.
Please avoid pinching others as it might cause discomfort.
Ghi chú
Từ pinch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pinch nhé!
Nghĩa 1: Một lượng nhỏ (thường dùng trong nấu ăn)
Ví dụ:
Add a pinch of salt to the soup, and that pinch will enhance the flavor.
(Thêm một chút muối vào súp, và lượng nhỏ đó sẽ làm tăng hương vị)
Nghĩa 2: Tình huống khó khăn, thiếu thốn (thường về tiền bạc)
Ví dụ:
They felt the pinch after losing their jobs, and the pinch forced them to save more.
(Họ cảm thấy khó khăn sau khi mất việc, và sự thiếu thốn đó buộc họ phải tiết kiệm nhiều hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết