VIETNAMESE

lắm

rất, nhiều

word

ENGLISH

very

  
ADV

/ˈvɛri/

extremely, highly

Từ “lắm” diễn đạt mức độ hoặc số lượng rất nhiều.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất tài năng trong lĩnh vực của mình.

She is very talented in her field of work.

2.

Anh ấy rất cảm kích cử chỉ đó.

He appreciated the gesture very much.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của very nhé! check Extremely - Cực kỳ Phân biệt: Extremely là từ nhấn mạnh mạnh mẽ hơn very, dùng trong cả văn viết và nói. Ví dụ: She was extremely tired after the trip. (Cô ấy cực kỳ mệt sau chuyến đi.) check Highly - Rất Phân biệt: Highly thường đi kèm với các tính từ tích cực như "recommended", "skilled", gần với very nhưng mang sắc thái đánh giá cao. Ví dụ: He is highly respected in his field. (Anh ấy rất được kính trọng trong lĩnh vực của mình.) check Super - Siêu Phân biệt: Super là cách nói thông tục và nhấn mạnh hơn very, thường dùng trong hội thoại hàng ngày. Ví dụ: That movie was super fun! (Bộ phim đó siêu vui!) check Really - Thật sự Phân biệt: Really là từ thay thế nhẹ nhàng hơn cho very, dùng phổ biến trong văn nói và viết. Ví dụ: This is really interesting. (Cái này thật sự thú vị.)