VIETNAMESE
kỷ niệm đẹp
hồi ức đẹp, kí ức đáng nhớ
ENGLISH
cherished memory
/ˈʧɛrɪʃt ˈmɛməri/
beautiful recollection, happy moment
Từ “kỷ niệm đẹp” diễn đạt những hồi ức tích cực và đáng nhớ.
Ví dụ
1.
Chuyến đi lên núi là một kỷ niệm đẹp đối với tôi.
Our trip to the mountains is a cherished memory for me.
2.
Cuộc hội ngộ gia đình đã tạo ra nhiều kỷ niệm đẹp.
The family reunion created many cherished memories.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cherished memory nhé!
Fond memory - Kỷ niệm trìu mến
Phân biệt:
Fond memory là ký ức gợi nhớ cảm xúc ấm áp và yêu thương, tương đương với cherished memory trong các bối cảnh đời thường.
Ví dụ:
Our time at the lake remains a fond memory.
(Thời gian ở hồ vẫn là một kỷ niệm trìu mến.)
Sweet memory - Kỷ niệm ngọt ngào
Phân biệt:
Sweet memory thường nói đến những kỷ niệm gắn liền với cảm giác hạnh phúc và vui vẻ, gần nghĩa cherished memory nhưng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
That birthday party is such a sweet memory.
(Bữa tiệc sinh nhật đó là một kỷ niệm ngọt ngào.)
Lasting memory - Kỷ niệm lâu dài
Phân biệt:
Lasting memory là ký ức in sâu trong tâm trí, không dễ phai mờ, đồng nghĩa với cherished memory về độ bền vững.
Ví dụ:
The trip to Japan is a lasting memory for me.
(Chuyến đi Nhật Bản là một kỷ niệm lâu dài đối với tôi.)
Precious memory - Ký ức quý giá
Phân biệt:
Precious memory mang sắc thái cảm xúc sâu sắc, biểu thị sự trân trọng đặc biệt, tương đương cherished memory.
Ví dụ:
Her words remain a precious memory in my heart.
(Lời của cô ấy vẫn là một ký ức quý giá trong tim tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết