VIETNAMESE

thiệt

đúng thật, thực sự

word

ENGLISH

really

  
ADV

/ˈrɪəli/

truly, genuinely

Từ “thiệt” diễn đạt sự khẳng định một cách mạnh mẽ hoặc sự chắc chắn.

Ví dụ

1.

Câu chuyện này thiệt không?

Is this story really true?

2.

Cô ấy nói cô ấy thiệt rất thích bữa tiệc.

She said she really enjoyed the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của really nhé! check Truly - Thật sự Phân biệt: Truly mang sắc thái chân thành, đồng nghĩa với really trong các phát biểu cảm xúc hoặc đánh giá. Ví dụ: I truly appreciate your help. (Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) check Genuinely - Thật lòng Phân biệt: Genuinely là từ trang trọng hơn really, nhấn mạnh tính chân thực trong thái độ hoặc cảm xúc. Ví dụ: She genuinely cares about her team. (Cô ấy thật lòng quan tâm đến đội của mình.) check Indeed - Thật vậy Phân biệt: Indeed dùng để xác nhận hoặc nhấn mạnh, thường thay thế really trong văn nói trang trọng hoặc phản hồi. Ví dụ: It is indeed a difficult decision. (Đúng là một quyết định khó khăn thật sự.) check Honestly - Thành thật mà nói Phân biệt: Honestly thường dùng để nhấn mạnh sự chân thành trong lời nói, đồng nghĩa với really trong bối cảnh thể hiện cảm xúc cá nhân. Ví dụ: Honestly, I didn’t expect that ending. (Thành thật mà nói, tôi không ngờ kết thúc như vậy.)