VIETNAMESE
chỉ nam
Hướng dẫn
ENGLISH
Guideline
/ˈɡaɪdlaɪn/
Directive
Chỉ nam là hướng dẫn hoặc nguyên tắc để thực hiện một việc.
Ví dụ
1.
Sổ tay đóng vai trò là chỉ nam cho nhân viên.
The handbook serves as a guideline for employees.
2.
Các chỉ nam được cung cấp cho dự án.
Guidelines were provided for the project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của guideline nhé!
Instruction – Hướng dẫn
Phân biệt:
Instruction là hướng dẫn cụ thể về cách làm điều gì đó, gần nghĩa chức năng với guideline trong giáo dục, kỹ thuật hoặc công việc.
Ví dụ:
Please read the instructions before operating the device.
(Vui lòng đọc hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị.)
Manual – Sổ tay hướng dẫn
Phân biệt:
Manual là tập hợp các hướng dẫn sử dụng hoặc vận hành, đồng nghĩa cụ thể và chi tiết với guideline.
Ví dụ:
The software comes with a user manual.
(Phần mềm đi kèm sổ tay hướng dẫn sử dụng.)
Direction – Chỉ dẫn
Phân biệt:
Direction là chỉ dẫn mang tính chỉ đường, định hướng, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với guideline trong văn phong chung.
Ví dụ:
Follow the directions to reach the correct location.
(Làm theo chỉ dẫn để đến đúng vị trí.)
Protocol – Quy trình
Phân biệt:
Protocol là tập hợp các bước cần tuân thủ trong quy trình chuyên nghiệp, đồng nghĩa trang trọng hơn với guideline trong y tế, kỹ thuật, tổ chức.
Ví dụ:
The hospital follows a strict protocol for emergencies.
(Bệnh viện tuân thủ quy trình nghiêm ngặt cho các tình huống khẩn cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết