VIETNAMESE

choáng

ngất, choáng óc

word

ENGLISH

fainting

  
NOUN

/ˈfeɪntɪŋ/

syncope

Choáng là trạng thái mất ý thức tạm thời do thiếu máu lên não.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân bị choáng sau khi đứng quá lâu.

The patient experienced fainting after standing too long.

2.

Choáng có thể là dấu hiệu của mất nước.

Fainting can be a sign of dehydration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fainting (choáng – mất ý thức tạm thời) nhé! check Passing out – Ngất xỉu Phân biệt: Passing out là cách nói thông dụng và thân mật hơn của fainting, đồng nghĩa phổ biến trong giao tiếp. Ví dụ: He passed out from the heat during the event. (Anh ấy ngất xỉu vì nóng trong sự kiện.) check Blackout – Mất ý thức tạm thời Phân biệt: Blackout mô tả trạng thái đột nhiên mất nhận thức, tương đương y khoa với fainting. Ví dụ: She had a blackout after skipping breakfast. (Cô ấy bị choáng sau khi bỏ bữa sáng.) check Collapse – Sụp xuống (vì yếu) Phân biệt: Collapse là hành động ngã quỵ vì kiệt sức, gần nghĩa mô tả vật lý với fainting. Ví dụ: He collapsed at the end of the marathon. (Anh ấy sụp xuống khi kết thúc cuộc thi marathon.) check Swoon – Ngất lịm (do xúc động) Phân biệt: Swoon là kiểu ngất xỉu nhẹ, thường do cảm xúc mạnh như sợ, yêu, hoặc phấn khích, đồng nghĩa cảm xúc với fainting. Ví dụ: The girl swooned at the sight of her idol. (Cô gái ngất lịm khi nhìn thấy thần tượng của mình.)