VIETNAMESE

sinh viên tiêu biểu

sinh viên xuất sắc

word

ENGLISH

exemplary student

  
NOUN

/ɪɡˈzɛmpləri ˈstjuːdənt/

model student

Sinh viên tiêu biểu là sinh viên nổi bật trong học tập và các hoạt động xã hội.

Ví dụ

1.

Sinh viên tiêu biểu được vinh danh tại sự kiện.

The exemplary student received recognition at the event.

2.

Anh ấy được biết đến là sinh viên tiêu biểu tại trường.

He is known as an exemplary student at the university.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exemplary student nhé! check Outstanding student – Sinh viên xuất sắc Phân biệt: Outstanding student là người đạt thành tích nổi bật về học tập hoặc hoạt động, đồng nghĩa gần nhất với exemplary student. Ví dụ: He was awarded as the most outstanding student of the year. (Cậu ấy được trao danh hiệu sinh viên xuất sắc nhất năm.) check Model student – Sinh viên gương mẫu Phân biệt: Model student là người tuân thủ tốt nội quy và làm gương cho người khác, tương đương với exemplary student trong hành vi và tinh thần học tập. Ví dụ: She has always been a model student in both behavior and grades. (Cô ấy luôn là sinh viên gương mẫu cả về hạnh kiểm lẫn thành tích.) check Honor student – Sinh viên danh dự Phân biệt: Honor student là người có điểm trung bình rất cao và thường nằm trong danh sách vinh danh, gần nghĩa với exemplary student trong học thuật. Ví dụ: He remained an honor student throughout college. (Cậu ấy luôn là sinh viên danh dự suốt thời đại học.) check Top achiever – Người học giỏi hàng đầu Phân biệt: Top achiever chỉ sinh viên luôn đạt kết quả cao nhất, đồng nghĩa tích cực với exemplary student. Ví dụ: She’s one of the top achievers in her faculty. (Cô ấy là một trong những người học giỏi nhất khoa.)