VIETNAMESE
Quần váy
Quần giả váy, Quần váy
ENGLISH
Skirt-pants
/skɜːt pænts/
Skort, Hybrid skirt
Quần váy là loại quần có thiết kế giống váy, nhưng thực tế là quần có lớp vải ngoài giống váy.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc quần váy đến văn phòng.
She wore a skirt-pants combination to the office.
2.
Cô ấy mặc quần váy đến văn phòng.
She wore a skirt-pants combination to the office.
Ghi chú
Từ skirt-pants là một từ ghép của skirt – váy, pants – quần. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Skirt-suit – bộ đồ vest với chân váy
Ví dụ:
She wore a navy skirt-suit to the interview.
(Cô ấy mặc bộ vest chân váy màu xanh navy đến buổi phỏng vấn.)
Pantsuit – bộ vest quần
Ví dụ:
The CEO looked confident in a sharp pantsuit.
(Vị giám đốc trông đầy tự tin trong bộ vest quần sang trọng.)
Skirt-length – độ dài váy
Ví dụ:
The school has rules about appropriate skirt-length.
(Trường học có quy định về độ dài váy phù hợp.)
Pants-leg – ống quần
Ví dụ:
The pants-leg got caught in the bike chain.
(Ống quần bị mắc vào xích xe đạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết