VIETNAMESE

gra đi ăng

độ dốc

word

ENGLISH

gradient

  
NOUN

/ˈɡreɪdiənt/

incline

Gra đi ăng là từ thể hiện độ dốc và hướng của sự thay đổi.

Ví dụ

1.

Độ dốc của đồi rất cao.

The gradient of the hill is steep.

2.

Hàm số độ dốc được sử dụng trong giải tích.

The gradient function is used in calculus.

Ghi chú

Từ gradient là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của gradient nhé! check Nghĩa 1: Sự chuyển màu (trong thiết kế hoặc nghệ thuật) Ví dụ: The sky painted a gradient from blue to pink, and the gradient looked stunning. (Bầu trời tạo nên sự chuyển màu từ xanh sang hồng, và sự chuyển màu đó trông tuyệt đẹp) check Nghĩa 2: Độ biến thiên (trong toán học hoặc khoa học) Ví dụ: The gradient of the function was calculated, and that gradient showed the rate of change. (Độ biến thiên của hàm số được tính toán, và độ thay đổi đó cho thấy tốc độ biến đổi)