VIETNAMESE
người tuyết
ENGLISH
Snowman
/ˈsnəʊˌmæn/
“Người tuyết” là hình nộm được làm từ tuyết, thường có hình dạng con người.
Ví dụ
1.
Bọn trẻ làm một người tuyết ở sân trước.
The children built a snowman in the front yard.
2.
Một chiếc khăn quàng và củ cà rốt được thêm vào người tuyết.
A scarf and a carrot were added to the snowman.
Ghi chú
Từ snowman là một từ ghép của snow – tuyết, man – người. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ khác có chứa snow hoặc man nhé!
Snowfall – trận tuyết rơi
Ví dụ:
Last night’s snowfall covered the entire village.
(Tuyết rơi tối qua phủ kín cả ngôi làng.)
Snowflake – bông tuyết
Ví dụ:
Every snowflake has a unique shape.
(Mỗi bông tuyết đều có hình dạng riêng.)
Mankind – nhân loại
Ví dụ:
Space exploration is a major step for mankind.
(Khám phá không gian là bước tiến lớn của nhân loại.)
Manmade – nhân tạo
Ví dụ:
This lake is actually manmade, not natural.
(Hồ này thực ra là nhân tạo, không phải tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết