VIETNAMESE

cửu

số chín

word

ENGLISH

nine

  
NOUN

/naɪn/

Cửu là một từ dùng để chỉ số 9 hoặc biểu thị sự lâu dài.

Ví dụ

1.

Có chín người chơi trong đội.

There are nine players in the team.

2.

Anh ấy hoàn thành cuộc đua trong chín phút.

He finished the race in nine minutes.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ nine nhé! check Dressed to the nines – Ăn mặc rất bảnh bao, sang trọng Ví dụ: She showed up at the gala dressed to the nines. (Cô ấy xuất hiện tại buổi tiệc với trang phục rất sang trọng.) check On cloud nine – Vô cùng hạnh phúc, sung sướng tột độ Ví dụ: I was on cloud nine when I got the job offer. (Tôi đã rất hạnh phúc khi nhận được lời mời làm việc.) check The whole nine yards – Mọi thứ, tất cả những gì có thể Ví dụ: He went the whole nine yards to impress his date. (Anh ta đã làm mọi thứ có thể để gây ấn tượng với người hẹn hò.)