VIETNAMESE

hươu

word

ENGLISH

deer

  
NOUN

/dɪə/

cervid

Hươu là động vật có vú thuộc họ Cervidae, đực thường có sừng phân nhánh.

Ví dụ

1.

Hươu nhảy vọt qua khu rừng.

The deer bounded through the forest.

2.

Một con hươu gặm cỏ trong sương sớm.

A deer grazed in the morning mist.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ deer nhé! check Like a deer in headlights – Bị hoảng sợ, đứng hình vì bất ngờ Ví dụ: When they asked him a tough question, he looked like a deer in headlights. (Khi họ hỏi một câu khó, anh ấy trông như đứng hình vì sợ hãi.) check Run like a deer – Chạy rất nhanh và nhẹ nhàng Ví dụ: The athlete ran like a deer across the field. (Vận động viên chạy nhẹ nhàng và nhanh như hươu.) check Deer in the forest – Ẩn mình, tránh xa thế giới (ẩn dụ thi thoảng dùng trong văn chương) Ví dụ: She lived like a deer in the forest, away from all the noise and crowds. (Cô ấy sống như một con hươu trong rừng, tránh xa mọi ồn ào và đám đông.)